Bảng thông số kỹ thuật của Bently Nevada 330101-20-36-10-02-00
Hiệu suất động | ||
Số bộ phận | 330101-20-36-10-02-00 | ![]() |
Nhà sản xuất | Bently Nevada | |
Kiểu | Cảm biến tiệm cận | |
Nhiệt độ hoạt động và lưu trữ của đầu dò | -35°C đến +200°C (-31°F đến +392°F) | |
Nhiệt độ hoạt động của cảm biến Proximitor® | -51°C đến +100°C (-60°F đến +212°F) |
Ứng dụng của BENTLY NEVADA 330101-20-36-10-02-00
Ứng dụng |
*Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Đầu dò đo chuyển động động (rung) của trục quay so với ổ trục của chúng. Điều này giúp phát hiện mất cân bằng, sai lệch, khuyết tật ổ trục (đặc biệt là trên ổ trục màng chất lỏng), ma sát và các vấn đề cơ học khác gây ra rung trục. Đầu dò đo vị trí trục tĩnh và động (lực đẩy) của rôto so với ổ trục đẩy của nó. Tham chiếu pha:Cung cấp điểm tham chiếu để phân tích dữ liệu rung động theo pha, điều này rất quan trọng để chẩn đoán các trục trặc cụ thể của máy móc (ví dụ: mất cân bằng, sai lệch). Bảo vệ quá tốc độ tua bin:Trong một số trường hợp, các đầu dò này có thể được sử dụng để bảo vệ quá tốc độ, mặc dù Bently Nevada khuyên bạn nên tham khảo các ghi chú ứng dụng cụ thể cho chức năng quan trọng này. |
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với tôi mà không ngần ngại.Email:sales@sparecenter.com
Mô-đun khác
Bently Nevada | 330101 30 63 10 02 00 | 330101 30 63 10 02 00 |
Bently Nevada | 330101 30 63 10 02 00 | 330101 30 63 10 02 00 |
Bently Nevada | 330101-30-63-10-02-00 | 330101-30-63-10-02-00 |
Bently Nevada | 098-01257-01 01257-00-412 | 330103-15-23-05-02-CN |
Bently Nevada | 330102-00-80-10-02-00 | 330102-00-13-10-02-00 |
Bently Nevada | 147663-01 | 330104-00-08-05-02-00 |
Bently Nevada | 330104-01-08-50-01-CN | 330104-00-15-05-02-00 |
Bently Nevada | 775XD11NAWA3WK9 | 330104-00-15-10-01-CN |
Bently Nevada | Đầu dò BENTLY NEVADA 3300 XL 8 mm | 170180-01-05 |
Bently Nevada | Đầu dò BENTLY NEVADA 3300 XL 8 mm | 330101 30 63 10 02 00 |
Bently Nevada | Đầu dò BENTLY NEVADA 3300 XL 8 mm | 330909-00-99-10-02-00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330877-080-36-00 | 330708-00-10-90-02-00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330104-00-24-50-02-00 | 330104-00-07-90-02-00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330104-00-24-50-02-00 | 330104-00-06-05-02-CN |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330101 20 36 10 02 00 | 330876-02-10-00-00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330101 20 36 10 02 00 | 330903-00-06-05-02-05 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330101 20 36 10 02 00 | 330101-20-36-10-02-00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330101 20 36 10 02 00 | 330101-20-36-10-02-00 |
Bently Nevada | Cảm biến tiệm cận BENTLY NEVADA | 330101-20-36-10-02-00 |
Bently Nevada | Cảm biến tiệm cận BENTLY NEVADA | 330101 20 36 10 02 00 |
Bently Nevada | Cảm biến tiệm cận BENTLY NEVADA | 330101 20 36 10 02 00 |
Bently Nevada | Cảm biến tiệm cận BENTLY NEVADA | 330101 20 36 10 02 00 |
Di động/ứng dụng what's:+852 6980 6006
E-mail:sales@sparecenter.com