1
Thông số kỹ thuật: ABB 3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02
Nhà sản xuất | ABB | ![]() |
Số sản phẩm | 3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02 | |
Loại sản phẩm | Giao diện tín hiệu chuyển đổi | |
Điện áp hoạt động | 24V một chiều | |
Phạm vi đầu vào công suất | 20 ngày sau | |
Tiêu thụ điển hình | 15-30 tuần | |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +70°C | |
Độ ẩm | 95%, không ngưng tụ | |
Xếp hạng bảo vệ vỏ bọc | IP20 | |
Cân nặng | 0,76KG |
2
Chi tiết sản phẩm
1
Sự miêu tả
ABB 3BHE003748R0002 GD C742 AE là một thành phần của hệ thống điều khiển tự động hóa ABB, thường thuộc về hệ thống điều khiển phân tán (DCS) của ABB hoặc mô-đun điều khiển trong các lĩnh vực liên quan. Mô hình này có thể thuộc về mô-đun điều khiển hoặc mô-đun I/O của ABB, được sử dụng để cung cấp các chức năng xử lý dữ liệu và tín hiệu vào/ra trong các hệ thống điều khiển phân tán (DCS). DCS (Hệ thống điều khiển phân tán): Đây là một loạt sản phẩm quan trọng của ABB trong một thời gian dài, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, đặc biệt là trong điều khiển quy trình, hóa dầu, điện và các ngành công nghiệp khác. Chúng được sử dụng để tích hợp các quy trình, thiết bị và hệ thống điều khiển khác nhau.
2
Các tính năng chính
Chuyển đổi tín hiệu: Chuyển đổi tín hiệu analog hoặc kỹ thuật số đầu vào thành dữ liệu mà hệ thống có thể sử dụng. Xử lý dữ liệu: Thực hiện các phép tính và xử lý logic cần thiết. Giao diện truyền thông: Giao tiếp với các thiết bị khác (như cảm biến, bộ truyền động, hệ thống điều khiển khác). Mô-đun có thể có nhiều giao diện truyền thông, bao gồm giao tiếp nối tiếp (RS-232/RS-485), Ethernet/IP hoặc các giao thức công nghiệp phổ biến khác. Nó có thể được sử dụng với các mô-đun ABB khác, HMI (giao diện người-máy), PLC hoặc hệ thống SCADA. Thiết kế mô-đun: Các mô-đun thường được thiết kế để tương thích với nhiều thiết bị khác nhau và hỗ trợ các cấu hình đầu vào/đầu ra khác nhau.
3
Khả năng tương thích
Các thông số điện như điện áp đầu vào/đầu ra, mức tiêu thụ điện năng và tải dòng điện là những yếu tố chính trong việc xác định hiệu suất và khả năng tương thích của thiết bị. Dải điện áp hoạt động: Mô-đun thường được điều chỉnh theo dải điện áp công nghiệp, có thể là 24V DC hoặc được điều chỉnh theo điện áp cao hơn. Kiểm soát quy trình tự động: Bao gồm giám sát và kiểm soát quy trình trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu mỏ và điện. Tự động hóa thiết bị công nghiệp: Tích hợp nhiều thiết bị sản xuất khác nhau để đảm bảo hoạt động hiệu quả và kiểm soát tự động. Thu thập và giám sát dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ thiết bị hiện trường và truyền dữ liệu đến hệ thống điều khiển trung tâm.
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với tôi mà không ngần ngại.Email:sales@sparecenter.com
3
Tại sao chọn chúng tôi?
Vận chuyển nhanh
Chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm trong thời gian sớm nhất có thể, giảm thiểu thời gian chết và chậm trễ sản xuất.
Bảo hành một năm
Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều được bảo hành một năm, cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng đáng tin cậy và mang lại sự an tâm.
Sự hài lòng của khách hàng cao
Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt, đảm bảo trải nghiệm mua hàng suôn sẻ và các giải pháp hiệu quả.
4
Mô-đun sản phẩm
PR100 PR103/B0/000000/112ST | S200-TB3 S200TB3 | PHAFIOFFH10000 WE-EN-01-161 |
RXSF1 | S200-TB3S S200TB3S | DO802 3BSE022364R1 |
3HAC039728-001/00 | AI910N 3KDE175513L9100 | PM860 3BSE018110R1 |
YPK114A 3ASD399002B20 | AI910S 3KDE175511L9100 | TU843 3BSE021443R1 |
SDCS-COM-81 3ADT314900R1002 | AI930N 3KDE175513L9300 | HS810 |
PU516 3BSE013064R1 | AI930S 3KDE175511L9300 | PL810 3BDH000311R0101 |
NDBU-95C 3AFE64008366 | AI931N 3KDE175513L9310 | SM1006S/B12/0000/32/STD |
DSTK 221L3 3BSC950164R30 | AI931S 3KDE175511L9310 | NKLS01-10 |
DSTK 228SL3 3BSC950174R30 | AI950N 3KDE175523L9500 | MSR04XI |
KSML92S1450-W-MC1 IEC60945 | AI950S 3KDE175521L9500 | DSTDN020 3BSE003238R1 |
DSTC404 57520001-DS | AO920N 3KDE175533L9200 | DSQC643 3HAC024488-001/01 |
086318-002 | AO920S 3KDE175531L9200 | 1MRK002239 SR91C790 1MRK002239-BBR01 |
SD822 3BSC610038R1 | CI920S 3BDS014111 | 1MRK000173 1MRK000005-396 P413065B |
TU845 3BSE021447R1 | DX910S 3KDE175311L9100 | YPC104B YT204001-BT |
AI895 3BSC690086R1 | 200-IP2 200IP2 | PDP800 DP-V2 |
SD802F 3BDH000012R1 | S200-IR8 S200IR8 | IOD86-MEM |
SD811V1 3BSC610044R1 | DSCA180B 57520001-GZ | PXAA401 3BSE017233R1 |
TB805 3BSE008534R1 | AFS670 | 3BHE013299R0022 LTC743CE22 |
6644789A2 | D-63754 703866 63611-2110 | DI880 3BSE028586R1 |
TB840 3BSE021456R1 | BP910S 3KDE175831L9100 | DO610 3BHT300006R1 |
TY801K01 3BSE023607R1 | DCP02 P37211-4-0369654 | CI852K01 3BSE018102R1 |
3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02 3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02 | ICSI08E1 ICSI08E1-230 FPR3316101R0016 | Phiên bản ACDU1.01 |
3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02 3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02 | ABB GD-C742AE-VAR.02 ABB GD-C742AE-VAR.02 ABB GD-C742AE-VAR.02 | YPK112A 3ASD5730011A13 |
3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02 3BHE003748R0002 GD C742 AE VAR.02 | ABB GD-C742AE-VAR.02 ABB GD-C742AE-VAR.02 ABB GD-C742AE-VAR.02 | SDCS-POW-1 3ADT220090R0003 |
ABB 3BHE003748R0002 ABB 3BHE003748R0002 ABB 3BHE003748R0002 | TU921S 3KDE175111L9210 | AI835 3BSE008520R1 |
ABB 3BHE003748R0002 ABB 3BHE003748R0002 | ABB GD-C742AE-VAR.02 ABB GD-C742AE-VAR.02 ABB GD-C742AE-VAR.02 | 6632092N1 |
Di động/ứng dụng what's:+852 6980 6006
E-mail:sales@sparecenter.com