Bảng dữ liệu của Mật ong 51195199-010MU-NKT010
Thông tin chung | |
Nhà sản xuất | Mật ong |
Số sản phẩm | 51195199-010MU-NKT010 |
Loại sản phẩm | LẮP RÁP CÁP |
Nguồn gốc của đất nước | con nai |
Cân nặng:Khoảng | 0.96kg |
Dài | 10 mét |
Kích thước | 37cm x 36cm x 5cm |
Câu hỏi thường gặp của Mật ong 51195199-010MU-NKT010
Mục đích của bộ cáp Honeywell 51195199-010 là gì? Bộ cáp trục UCN (Mạng điều khiển toàn cầu) dài 10 mét này được sử dụng để thiết lập đường dẫn truyền thông chính giữa các nút và mô-đun khác nhau trong mạng hệ thống điều khiển công nghiệp Honeywell. Cáp MU-NKT010 là loại cáp gì? Dựa trên các danh sách liên quan, đây có thể là cáp đồng trục RG-11, thường được sử dụng để truyền dữ liệu đáng tin cậy trong các ứng dụng mạng. Chiều dài của bộ cáp Honeywell 51195199-010 là bao nhiêu? Mã số sản phẩm cho biết chiều dài là 10 mét, cung cấp phạm vi cụ thể để kết nối các thành phần mạng trong một khu vực xác định. Bộ cáp MU-NKT010 thường có loại đầu nối nào? Bộ cáp này có thể có đầu nối BNC ở cả hai đầu, vì đầu nối BNC thường được sử dụng cho cáp đồng trục trong các ứng dụng mạng do cơ chế kết nối an toàn và đáng tin cậy của chúng. Tuy nhiên, hãy luôn tham khảo tài liệu chính thức của Honeywell để biết loại đầu nối chính xác. |
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với tôi mà không ngần ngại.Email:sales@sparecenter.com
Tính năng đáng chú ý
1
Chiều dài 10 mét lắp ráp sẵn:Được cung cấp dưới dạng cụm cáp hoàn chỉnh với chiều dài cố định là 10 mét, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và đảm bảo phạm vi kết nối cụ thể.
2
Loại cáp đồng trục:Sử dụng cáp đồng trục, có thể là RG-11 dựa trên cáp UCN liên quan, cung cấp khả năng che chắn tốt để truyền tín hiệu đáng tin cậy trên khoảng cách xa hơn.
3
Tích hợp hệ thống Honeywell:Được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống điều khiển công nghiệp của Honeywell, đảm bảo khả năng tương thích với phần cứng và giao thức mạng của hệ thống.
4
Kết cấu bền bỉ:Có thể được chế tạo bằng vật liệu bền chắc phù hợp với môi trường công nghiệp, có khả năng chống hao mòn.
Mô-đun khác
3300/47 | 149992-01 | 330130-045-03-00 |
3300/45 | 136719-01 | 330130-045-02-05 |
3300/35 | 136711-02 | 330130-045-02-00 |
3300/20 | 136711-01 | 330130-045-01-CN |
3300/16 | 136294-01 | 330130-045-01-05 |
30190-035-00-00 | 136188-02 | 330130-045-01-00 |
21747-080-00 | 135489-03 | 330130-040-10-CN |
21505-00-12-05-02 | 135489-02 | 330180-90-CN |
200350-02-00-CN LẮP RÁP CÁP Honeywell | 330104-00-02-10-02-00 | 330180-90-00 |
190501-04-00-00 Honeywell LẮP RÁP CÁP | 330730-080-12-CN LẮP RÁP CÁP Honeywell | 84661-20 Honeywell CÁP LẮP RÁP |
LẮP RÁP CÁP | LẮP RÁP CÁP Honeywell LẮP RÁP CÁP | LẮP RÁP CÁP |
LẮP RÁP CÁP Honeywell | LẮP RÁP CÁP Honeywell | LẮP RÁP CÁP Honeywell |
Bently 16710-60 Bently 16710-60 Bently 16710-60 | Bently 16710-60 Bently 16710-60 Bently 16710-60 | Bently 16710-60 Bently 16710-60 Bently 16710-60 |
51195199-010 LẮP RÁP CÁP | 51195199-010 LẮP RÁP CÁP | 51195199-010 LẮP RÁP CÁP |
MU-NKT010 51195199-010 LẮP RÁP CÁP | MU-NKT010 MU-NKT010 MU-NKT010 | MU-NKT010 51195199-010 MU-NKT010 |
LẮP RÁP CÁP Honeywell | LẮP RÁP CÁP Honeywell | 51195199-010MU-NKT010 |
Di động/ứng dụng what's:+852 6980 6006
E-mail:sales@sparecenter.com