Thông số kỹ thuật của VIPA CPU315SB 315-2AG12
Thương hiệu: | VIP |
Người mẫu: | CPU315SB 315-2AG12 |
Kiểu: | Mô-đun điều khiển |
Điện áp hoạt động: | DC24V |
Dung lượng bộ nhớ: | Bộ nhớ làm việc 1MByte có thể mở rộng lên đến 2MByte (50% chương trình/50% dữ liệu) |
Phạm vi địa chỉ: | Tối đa 125 nô lệ |
Giao diện: | Profibus-DP master 12Mbit/s, RS485 tách biệt điện thế |
Tốc độ truyền thông: | 12Mbit/giây |
Các tính năng chính của VIPA CPU315SB 315-2AG12
1
Xử lý tốc độ cao:Được cung cấp bởiCông nghệ SPEED7CPU này cung cấp tốc độ xử lý và thời gian phản hồi cực nhanh, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và độ chính xác cao.
2
Bộ nhớ có thể mở rộng:Nó bao gồm một tiêu chuẩn1 MB bộ nhớ làm việc tích hợpcó thể mở rộng linh hoạt lên đến2 MBsử dụng Thẻ Cấu hình Bộ nhớ (MCC) tùy chọn. Điều này cho phép CPU phát triển theo nhu cầu của ứng dụng.
3
Khả năng tương thích của phần mềm:Nó có thể lập trình hoàn toàn bằng phần mềm tiêu chuẩn công nghiệp nhưSiemens STEP 7VàCổng thông tin TIA, cung cấp khả năng tích hợp dễ dàng vào môi trường tự động hóa hiện có.
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với tôi mà không ngần ngại. Email:sales@sparecenter.com
Mô-đun khác
Công tắc ngắt kết nối cầu chì ABB OS30AJ12 EL9800 EP8GAP71300P6M90XX-00C6901404W ABB 3BHL000390P0104 3BHB003154R0101 5SHX1960L0004 TLC532 F-CN 330101-00-10-10-02-05 ABB 3BHE014105R0001 AC10272001R0101 5SXE08-0167 TLC532 F-CN 330907-05-30-05-02-00 ABB 086370-001 Mô-đun chính xác Berger Lahr TLC532 8400 PROTEC E84DEPCE7514C5CNRR ABB 170M6467 3AUA0000062487 Eaton Bussmann TLC532 F-CN 330904-05-14-05-02-05 Mô-đun đầu vào tương tự ABB SPFEC12 Berger Lahr TLC532 8400 PROTEC P30GAH90300F3G0XXX-02S3C018000 LONMARK ECHELON 35100 ISA W/ FTM-10 SMX LONWORKS EL9800 EP8GAP71Y0095M00XX-0000602800G MT1102-02-00 MS3101-00-00 MS3102-01-00 ATM1850 E2-E3 ATM DSU D200175 AP31 IOP116 1-800-3159-MAX HOẶC 215-393-4080 9800 EP8GAP71Y00P6M00XX-0000902804Z FC-2911V H2 30SLM DC01333002 R7I-MDM8 R7I-MDM8-02-002 CDN500R-10 0190-37771 93-6127 796-801289-001VLV.2 GIAI ĐOẠN 627B-15789 627B15789 CDN500-19 0190-07970 PCIE2000ETH APP-EPB-PCIE 39ACM28AEN 16139-218 MVI56E-MNETCR PT2060/10 PT2060/10-A0 Raychem EMDR-10-CONT Raychem EMDR-10-CONT Raychem EMDR-10-CONT 330908-00-16-10-01-05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 LTN RE-21-1-A05 VÁY 4482423 VÁY 4482423 VÁY 4482423 VÁY 4482423 VÁY 4482423 VÁY 4482423 4482423 VIPA 315-2AG12 VIPA 315-2AG12 VIPA CPU315SB VIPA CPU315SB VIPA CPU315SB VIPA CPU315SB VIPA 315-2AG12 VIPA 315-2AG12 VIPA 315-2AG12 VIPA 315-2AG12 VIPA 315-2AG12 CPU315SB 315-2AG12 CPU315SB 315-2AG12 CPU315SB 315-2AG12 CPU315SB 315-2AG12 |
Di động/ứng dụng WhatsApp:+852 6980 6006
E-mail:sales@sparecenter.com