Đặc điểm kỹ thuật
Mục | Đặc điểm kỹ thuật | Hình ảnh |
---|---|---|
Nhà sản xuất | Schmersal | ![]() |
Số sản phẩm | SRB-NA-RC.33-24V | |
Kiểu | Rơ le an toàn | |
Điện áp hoạt động | 24 VDC -15% 1 +20%, gợn sóng còn lại tối đa 10% | |
Chủ yếu | ||
Tính thường xuyên | 50/60 Hz (cho hoạt động AC) | |
Cầu chì (Nguồn điện) | F2: T 0,25 A/250 (F1 bên trong: TM 0,25 A/250V) | |
Chuyển đổi dung lượng (Kích hoạt danh bạ) | 230 VAC, 6 A điện trở (cảm ứng với khả năng triệt tiêu phù hợp) | |
Cầu chì (Kích hoạt các tiếp điểm) | Pin Lithium 990XCP98000 |
Câu hỏi thường gặp về Schmersal SRB-NA-RC.33-24V
Mục đích của rơ le an toàn SRB-NA-RC.33-24V là gì?
SRB-NA-RC.33-24V được thiết kế để giám sát và kiểm soát các chức năng an toàn trong máy móc công nghiệp, đảm bảo máy hoạt động an toàn và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
Điện áp hoạt động của SRB-NA-RC.33-24V là bao nhiêu?
Rơ le an toàn này hoạt động với nguồn điện 24V DC.
Nó có loại tiếp điểm an toàn nào?
SRB-NA-RC.33-24V có ba tiếp điểm thường mở (NO) và một tiếp điểm thường đóng (NC), mỗi tiếp điểm được đánh giá ở mức 6A ở 24V DC.
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với tôi mà không ngần ngại.Email:sales@sparecenter.com
Chi tiết sản phẩm và biểu đồ
Tính năng: Điện áp hoạt động:Rơ le hoạt động với nguồn điện 24V DC, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Liên hệ an toàn:SRB-NA-RC.33-24V có ba tiếp điểm thường mở (NO) và một tiếp điểm phụ thường đóng (NC). Các tiếp điểm này được đánh giá ở mức 6A ở 24V DC, cung cấp khả năng chuyển mạch đáng tin cậy. Phân loại an toàn:Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, đạt Cấp độ an toàn 4 theo EN 954-1, đảm bảo khả năng bảo vệ tối đa và giảm thiểu nguy cơ gây nguy hiểm tại nơi làm việc. Thiết kế nhỏ gọn:Rơ le có thể lắp trên thanh ray DIN, có chiều rộng nhỏ gọn chỉ 45 mm, giúp dễ dàng lắp đặt trong tủ điều khiển và các hệ thống có không gian hạn chế. |
Các mô hình liên quan khác
XBTGK2330 | 6AR1306-0HA00-0AA1 | 7KK1200-4AD11 C73249-A97-B79-2 |
MÁY TÍNH 695 | MP3101 | 7KK1200-3CA11 C73249-F50-L20-3 |
3500/32 125712-01 | 6AR1302-0AF00-0AA0 | LMC20A1307 |
3500/32M 149986-02B | AI581-S 1SAP282000R0001 | PQM0A030EXXYST0 PQM0PA7R801 |
HMS01.1N-W0020-A-07-NNNN | AR62/1212EL.7XSGB-K0:6115 | A5E03462628 A5E03462631 |
A2MMM843 A2BN3D-11130 A2SMX801-S130 A2SDV105-S130 | C50R/73810/06 | MU-FOEA02 51197564-100 |
3BHE041294R0103 | KM940-A | 3BHE029153R0101 0119A-P V101 |
HID2CS/S4 HID5CS/S4 | 510 GIÁ 4A 32+32 I/O+BL 510.R171-C | CC-PCF901 51405047-175 |
PCS095 | MC405 P826 | NFAI135-S01 |
CP635-WEB | MX110-VTD-L30 | 3BHE027632R0101 |
TLC4362D312151 | MW100-E-1H | 3BHE041464R0101 |
ICM-D5D08 | DSO-PWR111C-000A | NFDV161-P51 |
18-21-37-00 | PC2IP3 | SPDSM04 |
Schmersal SRB-NA-RC.33-24V Schmersal SRB-NA-RC.33-24V | Schmersal SRB-NA-RC.33-24V Schmersal SRB-NA-RC.33-24V | Rơ le an toàn Schmersal Rơ le an toàn Schmersal |
Rơ le an toàn Schmersal Rơ le an toàn Schmersal Rơ le an toàn Schmersal | Rơ le an toàn Schmersal Rơ le an toàn Schmersal | Mô-đun Schmersal Mô-đun Schmersal Mô-đun Schmersal |
Mô-đun Schmersal Mô-đun Schmersal Mô-đun Schmersal | Mô-đun Schmersal Mô-đun Schmersal Mô-đun Schmersal | Schmersal SRB-NA-RC Schmersal SRB-NA-RC |
Liên hệ với chúng tôi: sales@sparecenter.com