Thông số kỹ thuật của Forney TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01
Mục | Đặc điểm kỹ thuật | Hình ảnh |
---|---|---|
Nhà sản xuất | TECTRON TỰ NHIÊN | ![]() |
Số sản phẩm | TVME1606A-01 | |
Loại sản phẩm | MÔ-ĐUN ĐIỀU KHIỂN | |
Kênh | 6 kênh độc lập để điều khiển và giám sát. | |
Chỉ báo trạng thái | Được trang bị đèn LED để theo dõi trạng thái và chẩn đoán rõ ràng từng kênh cũng như tình trạng chung của toàn bộ hệ thống. | |
Điện áp đầu vào | Thông thường là 24V DC (Vui lòng xác minh với mẫu máy chính xác để biết thông số kỹ thuật chính xác). | |
Giao diện truyền thông | Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp khác nhau để tích hợp liền mạch với các hệ thống tự động hóa (chi tiết giao thức cụ thể có thể thay đổi). | |
Tiêu thụ điện năng | Tiêu thụ điện năng thấp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả. | |
Phạm vi nhiệt độ | Được thiết kế để hoạt động trong phạm vi nhiệt độ công nghiệp tiêu chuẩn (thường từ 0°C đến 60°C). | |
Kích thước | Kích thước thông thường là 180mm x 150mm x 100mm (CxRxS), tùy thuộc vào cấu hình cụ thể. | |
Nguồn gốc của đất nước | con nai |
Chi tiết về Forney TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01
Sự miêu tả
CácMô-đun điều khiển TVME1606A TACHIBANAlà một đơn vị 6 kênh, có thể gắn trên giá được thiết kế cho các hệ thống điều khiển và tự động hóa công nghiệp. Nó có chỉ báo trạng thái rõ ràng thông qua đèn LED để dễ dàng theo dõi hiệu suất hệ thống. Lý tưởng để tích hợp vào các giá hiện có, nó cung cấp khả năng xử lý và điều khiển hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và được tối ưu hóa trong môi trường công nghiệp. Mặc dù đã bị nhà sản xuất ngừng sản xuất, nó vẫn là một thành phần có giá trị cho các hệ thống và ứng dụng cũ đòi hỏi khả năng điều khiển và giám sát trạng thái chính xác.
Tính năng
Điều khiển 6 kênh: Cung cấp 6 kênh độc lập để điều khiển linh hoạt và đáng tin cậy nhiều quy trình khác nhau trong hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Thiết kế có thể gắn trên giá đỡ: Dễ dàng tích hợp vào giá đỡ điều khiển công nghiệp tiêu chuẩn, tiết kiệm không gian và đơn giản hóa việc thiết lập hệ thống.
Đèn báo trạng thái LED:Được trang bị đèn LED để theo dõi trạng thái rõ ràng, theo thời gian thực của từng kênh, giúp dễ dàng xác định hiệu suất hệ thống và các vấn đề tiềm ẩn.
Ứng dụng
Giá điều khiển:Được tích hợp vào tủ điều khiển trong các môi trường như nhà máy điện, nhà máy và các cơ sở công nghiệp quy mô lớn, đảm bảo hoạt động hiệu quả và quản lý hệ thống dễ dàng.
Kiểm soát quy trình:Được sử dụng trong các ứng dụng kiểm soát quy trình, chẳng hạn như ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và chế biến thực phẩm, để theo dõi và điều chỉnh liên tục các quy trình.
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với tôi mà không ngần ngại.Email:sales@sparecenter.com
Hình ảnh sản phẩm
Chức năng chính của Mô-đun điều khiển TVME1606A là gì? TVME1606A được thiết kế để cung cấp khả năng điều khiển và giám sát cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Nó có 6 kênh độc lập, lý tưởng để quản lý nhiều quy trình khác nhau trong sản xuất, kiểm soát quy trình và các ứng dụng điều khiển máy. TVME1606A hiện có sẵn để mua không? Không, TVME1606A đã ngừng sản xuất bởi nhà sản xuất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể có sẵn từ các nguồn thị trường thứ cấp hoặc thông qua các công ty chuyên về hệ thống tự động hóa cũ. Tính năng chỉ báo trạng thái hoạt động như thế nào? Module được trang bị đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động của từng kênh. Các đèn này giúp theo dõi thời gian thực, giúp chẩn đoán và khắc phục sự cố trong hệ thống dễ dàng hơn. |
Các mô-đun liên quan khác
505-6108 | 3BHE017628R0002 | AF410/T |
505-6108A | C6M9HH03C | RD52.1-4B-011-L-NN-NN-NN-FW |
505-6208 | DCS550-S01-0900-05-00-00 | XD102/452 LAF.B7120Z-03272 |
505-6660B | V7668A V7668A-131000 605-109114-001 | XD101/452 LAF.B7132Z-03270 |
549-214 | 19C5B30-1200 | HDS04.2-W200N-HS23-01-FW HDS04.2-W200N |
6AR1306-0DC00-0AA0 | MP210A4R | HWI2808L IQR 1331 |
6BK1100-0BA01-1AA0 | VPB40 | HR16000MTLCPC |
6DD1600-0AF0 | C6930-0030 | RCU500 603108 |
6DD1662-0AB0 | K4LCN-16 51403519-160 | 19P6H2G-C2ZK |
6DD1670-0AF0 | 26BUL REOVIB MFS 268-8A-IP54 | RADPR-294873-25B05E88-B550741C |
6DD1681-0EK1 | MIC-3395 MIC-3395MILS3-P8E | BM4422-ST1-01242-0309 |
6DD3460-0AC0 | 51401583-100 | EZ-0310#03 |
6DM1001-2LA02-2 | C718 AE101 HIEE300936R0101 | CDB34.014.W2.4.BR.SH.OL.HF |
6DR2004-1 | 0552N1QLG132A-01 853-172404-101 | CP6203-0021-0010 |
TẠP CHÍ TECTRON TVME1606A-01 | TẠP CHÍ TECTRON TVME1606A-01 | TẠP CHÍ TECTRON TVME1606A-01 |
MÔ-ĐUN ĐIỀU KHIỂN TECTRON TACHIBANA MÔ-ĐUN ĐIỀU KHIỂN TECTRON TACHIBANA | MÔ-ĐUN ĐIỀU KHIỂN TECTRON TACHIBANA MÔ-ĐUN ĐIỀU KHIỂN TECTRON TACHIBANA | TVME1606A-01 REV.B TVME1606A-01 REV.B TVME1606A-01 REV.B |
TVME1606A-01 REV.B TVME1606A-01 REV.B TVME1606A-01 REV.B | TVME1606A-01 REV.B TVME1606A-01 REV.B | TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01 REV.B TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01 REV.B |
TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01 REV.B TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01 REV.B | TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01 REV.B TACHIBANA TECTRON TVME1606A-01 REV.B |
Di động/ứng dụng what's:+852 6980 6006
E-mail:slaes@sparecenter.com