Bảng thông số kỹ thuật của Bently Nevada 330103-00-25-50-02-02
Hiệu suất động | ||
Số bộ phận | 330103-00-25-50-02-02 | ![]() |
Nhà sản xuất | Bently Nevada | |
Kiểu | Đầu dò tiệm cận | |
Điện áp hoạt động | 12-24V một chiều | |
Sự chính xác | ±0,1% của FS | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +125°C | |
Lớp bảo vệ | IP67/IP68 |
Ứng dụng của BENTLY NEVADA 330103-00-25-50-02-02
Ứng dụng |
Rất quan trọng để theo dõi độ rung của trục, vị trí rôto và phát hiện các vấn đề như đột biến hoặc mất cân bằng. Được áp dụng để giám sát các máy bơm lớn xử lý hydrocarbon hoặc các chất lỏng dễ bay hơi khác, trong đó cần dữ liệu độ rung và vị trí chính xác để vận hành đáng tin cậy trong các khu vực được phân loại. Điều này rất quan trọng đối với các hệ thống bảo vệ quá tốc của tua-bin và giám sát máy đồng bộ, đặc biệt là khi các hệ thống này được đặt ở những khu vực yêu cầu chứng nhận khu vực nguy hiểm. Việc phê duyệt khu vực nguy hiểm đảm bảo rằng toàn bộ chuỗi giám sát (từ đầu dò đến màn hình) có thể được triển khai an toàn tại các địa điểm nguy hiểm được phân loại, đáp ứng các yêu cầu theo quy định. Phổ biến trong các nhà máy lớn, giàn khoan ngoài khơi hoặc máy móc ở xa nơi việc định tuyến tín hiệu đòi hỏi khoảng cách xa hơn. |
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với tôi mà không ngần ngại.Email:sales@sparecenter.com
Mô-đun khác
Bently Nevada | 330101-00-25-20-12-00 | 330904-00-07-10-02-05 |
Bently Nevada | 76680-00-06-50-0-2 | 24710-040-01 |
Bently Nevada | 330104-00-10-10-02-05 | 107540-01A |
Bently Nevada | 098-01257-01 01257-00-412 | 330103-15-23-05-02-CN |
Bently Nevada | 330102-00-80-10-02-00 | 330102-00-13-10-02-00 |
Bently Nevada | 147663-01 | 330104-00-08-05-02-00 |
Bently Nevada | 330104-01-08-50-01-CN | 330104-00-15-05-02-00 |
Bently Nevada | 775XD11NAWA3WK9 | 330104-00-15-10-01-CN |
Bently Nevada | 330130-040-02-CN | 170180-01-05 |
Bently Nevada | MMS6110 | 330877 080 36 00 |
Bently Nevada | KJ3222X1-BA1 12P2532X072 VE4033S2B1 | 330877 080 36 00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330877-080-36-00 | 330877 080 36 00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330104-00-24-50-02-00 | 330877 080 36 00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330104-00-24-50-02-00 | 330877 080 36 00 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330104-00-24-50-02-00 | 330877 080 36 00 |
Bently Nevada | 330780 91 05 330780 91 05 330780 91 05 | 330903-00-06-05-02-05 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330103 00 25 50 02 02 | 330780-91-05 330780 91 05 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330103 00 25 50 02 02 | 330780-91-05 330780 91 05 |
Bently Nevada | BENTLY NEVADA 330103 00 25 50 02 02 | 3330103 00 25 50 02 02 |
Bently Nevada | Đầu dò tiệm cận BENTLY NEVADA | 330103 00 25 50 02 02 |
Bently Nevada | Đầu dò tiệm cận BENTLY NEVADA | 330103 00 25 50 02 02 |
Bently Nevada | Đầu dò tiệm cận BENTLY NEVADA | 330103 00 25 50 02 02 |
Di động/ứng dụng what's:+852 6980 6006
E-mail:sales@sparecenter.com