Chi tiết sản phẩm và hình ảnh
| Thông tin chung | ![]() | |
| Mã số sản phẩm: | OS30AJ12 1SCA022548R9810 | |
| Ký hiệu loại ABB: | Công tắc ngắt kết nối | |
| Thương hiệu: | ABB | |
| Thông tin bổ sung | ||
| Khả năng phá vỡ | 10 kA (điển hình, tùy thuộc vào cấu hình) | |
| Số lượng cực | 3 cực (dành cho hệ thống 3 pha) | |
| Vật liệu cách nhiệt | Nhựa nhiệt rắn hoặc nhựa epoxy (xếp hạng UL94 V-0) | |
| Cơ chế chuyển mạch | Vận hành cần gạt thủ công với buồng dập hồ quang | |
| Chứng nhận | CE, IECEx, RoHS, ATEX (có sẵn các phiên bản chống cháy nổ) | |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C (môi trường xung quanh, tùy thuộc vào kiểu máy) | |
Tính năng của ABB OS30AJ12 1SCA022548R9810
1
Hiệu suất đáng tin cậy:Cung cấp khả năng ngắt kết nối mạch điện an toàn và hiệu quả, đảm bảo hoạt động trơn tru trong môi trường công nghiệp.
Độ bền cao:Được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt, mang lại độ tin cậy lâu dài và giảm yêu cầu bảo trì.
2
Tích hợp dễ dàng:Được thiết kế để tích hợp liền mạch vào nhiều hệ thống điện khác nhau, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng.
Tuân thủ an toàn:Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của ngành để đảm bảo hoạt động an toàn và bảo vệ con người và thiết bị.
3
Thiết kế nhỏ gọn:Thiết kế tiết kiệm không gian phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, tối ưu hóa cấu hình bảng điện.
Ứng dụng đa năng:Lý tưởng để sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp, bao gồm hệ thống tự động hóa và cơ sở hạ tầng điện.
4
Hiệu quả năng lượng:Tối ưu hóa việc phân phối điện và giúp cải thiện việc quản lý năng lượng tổng thể trong hệ thống.
Mô tả thêm
|
Các mô-đun khác
| ABB | DSQC266G | Bo mạch khuếch đại Servo |
| ABB | DSQC266T | Bo mạch khuếch đại Servo |
| ABB | AI890 3BSC690071R1 | Mô-đun đầu vào tương tự |
| ABB | 3BHB000272R0001 UFC719AE01 | Bo mạch giao diện I/O |
| ABB | 3BHB002916R0001 UFC721AE | Bảng điều khiển |
| ABB | 3BHB003041R0101 UFC719AE01 | Mô-đun điều khiển I/O |
| ABB | 3BHB004661R0001 KUC711AE | Bảng điều khiển |
| ABB | HIEE300936R0101 UFC718AE01 | Mô-đun mạch chính |
| ABB | CI854BK01 3BSE069449R1 | Mô-đun giao diện truyền thông |
| ABB | HIEE305106R0001 UNS0017A-P,V1 | UNITROL 5000 Đơn vị bắn |
| ABB | 3BHE033067R0101 GCC960C101 | Bảng mạch in PCB |
| ABB | DSTA N013 3BNP000177R1 | Đơn vị kết nối |
| ABB | DSTA N040 3BSE018436R1 | Đơn vị chấm dứt tương tự |
| ABB | DSTA N041 3BSE018437R1 | Mô-đun giao diện |
| ABB | DSTA N180 3BSE005452R1 | Đơn vị kết nối |
| ABB | DSTD N021 3BSE003239R1 | Bộ định tuyến mạng |
| ABB | ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 | ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 |
| ABB | ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 | ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 ABB OS30AJ12 |
| ABB | ABB 1SCA022548R9810 ABB 1SCA022548R9810 | ABB 1SCA022548R9810 ABB 1SCA022548R9810 ABB 1SCA022548R9810 |
| ABB | ABB 1SCA022548R9810 ABB 1SCA022548R9810 | ABB 1SCA022548R9810 ABB 1SCA022548R9810 |
| ABB | Công tắc ngắt kết nối ABB Công tắc ngắt kết nối ABB | Công tắc ngắt kết nối ABB Công tắc ngắt kết nối ABB |
| ABB | CM592-DP 1SAP173200R0001 | Mô-đun truyền thông |
| ABB | 3BHB020538R0001 5SHX1060H0003 3BHE024415R0101 GV C714 A101 | MÔ-ĐUN IGBT |
Di động/ứng dụng what's:+852 6980 6006
E-mail:sales@sparecenter.com



















